Có 2 kết quả:

飢寒交迫 jī hán jiāo pò ㄐㄧ ㄏㄢˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ饥寒交迫 jī hán jiāo pò ㄐㄧ ㄏㄢˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beset by hunger and cold (idiom)
(2) starving and freezing
(3) in desperate poverty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beset by hunger and cold (idiom)
(2) starving and freezing
(3) in desperate poverty

Bình luận 0